Thông số XIAOMI REDMI GO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI GO


XIAOMI REDMI GO
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI GO
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.0 cm2 (~69.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, 1/4.0", 1.12µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 Oreo (Go edition)

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI GO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, January
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, February

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)140.4 X 70.1 X 8.4 Mm (5.53 X 2.76 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)137 G (4.83 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.0 Cm2 (~69.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~296 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 Oreo (Go Edition)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8917 Snapdragon 425 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 308

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram, 16Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 1/4.0", 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, 1/5", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue
Số Hiệu (Models)M1903C3Gg, M1903C3Gh, M1903C3Gi
Sar0.58 W/Kg (Head) 1.50 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 69.98 / € 86.63 / £ 115.00 / ₹ 6,700