Thông số NOKIA 6610I - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6610I


NOKIA 6610I
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6610I
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 780 mAh battery (BLD-3)
  • Hiển Thị (Display): 1.5 inches, 7.3 cm2 (~15.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4MB
  • Máy Ảnh (Camera): CIF

Thông số chi tiết - NOKIA 6610I


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 6
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)106 X 44 X 19 Mm, 72 Cc (4.17 X 1.73 X 0.75 In)
Trọng Lượng (Weight)87 G (3.07 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 4096 Colors
Kích Thước (Size)1.5 Inches, 7.3 Cm2 (~15.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 8 Lines, 1:1 Ratio (~121 Ppi Density)
Khác (Other)Four-Way Scroll Downloadable Pictures

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500 Entries, Photo Call
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleCif
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Pop-Port

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
BrowserWap 1.2.1, Xhtml
Trò Chơi (Games)2 - Puzzlechess And Bounce + Downloadable
JavaCó, Midp 1.0 (Yes, Midp 1.0)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer Ir Transfer Between Compatible Phones

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 780 Mah Battery (Bld-3)
Thời Gian Chờ (Stand-By)144 H - 432 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)3 H - 3 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)3 - Black, White, Grey
Sar0.97 W/Kg (Head) 1.05 W/Kg (Body)
Sar Eu0.73 W/Kg (Head)