Thông số LG GM210 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG GM210
- Thương hiệu: LG
- Model: GM210
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~24.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 50MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Thông số chi tiết - LG GM210
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, April. Released 2009, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 104 X 48 X 15.8 Mm (4.09 X 1.89 X 0.62 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 100 G (3.53 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~24.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included |
Phonebook | 1000 Entries, Photocall |
Call Records | 40 Dialed, 40 Received, 40 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 50Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds, Recording |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Dolby Sound Technology
Mp3/Aac+/Wma Player
Mp4/H.264 Player
Music Recognition
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 250 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 80 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 50 Eur |