Thông số TECNO SPARK 5 AIR - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - TECNO SPARK 5 AIR
- Thương hiệu: TECNO
- Model: SPARK 5 AIR
- Năm Sản Xuất: 2020
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 116.4 cm2 (~84.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek
- CPU: Quad-core
- Hệ Điều Hành (Os): Android 10 (Go edition), HIOS 6.0
Thông số chi tiết - TECNO SPARK 5 AIR
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2020, May 05 |
Trạng Thái (Status) | Coming Soon. Exp. Release 2020, June |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 174.6 X 79.3 X 9.1 Mm (6.87 X 3.12 X 0.36 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 7.0 Inches, 116.4 Cm2 (~84.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1640 Pixels (~256 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 10 (Go Edition), Hios 6.0 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 2Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 13 Mp, F/1.8, Pdaf
Qvga |
Chức Năng (Features) | Quad-Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.0, (Wide) |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 5000 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Ice Jadeite, Spark Orange, Vacation Blue, Misty Green |