Thông số ASUS MEMO PAD SMART 10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS MEMO PAD SMART 10


ASUS MEMO PAD SMART 10
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: MEMO PAD SMART 10
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po battery (19 Wh)
  • Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~62.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 3 T33
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - ASUS MEMO PAD SMART 10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)No Cellular Connectivity
Tần Số 2G (2G Bands)N/A
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, February. Released 2013, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)263 X 180.8 X 9.9 Mm (10.35 X 7.12 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)580 G (1.28 Lb)
SimKhông (No)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Led-Backlit Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~62.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1280 X 800 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Nvidia Tegra 3 T33
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Ulp Geforce

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Srs Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual Band
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass)
Khác (Other)Hdmi Port

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po Battery (19 Wh)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H 30 Min (Multimedia)

MISC
Màu Sắc (Colors)Crystal White, Midnight Blue, Fuchsia Pink
Giá Cả (Price)About 230 Eur