Thông số ASUS GOOGLE NEXUS 7 (2013) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS GOOGLE NEXUS 7 (2013)


ASUS GOOGLE NEXUS 7 (2013)
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: GOOGLE NEXUS 7 (2013)
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3950 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 142.1 cm2 (~62.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.4, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon S4 Pro
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - ASUS GOOGLE NEXUS 7 (2013)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 20 - Eu
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 13, 17 - North America
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, July. Released 2013, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)200 X 114 X 8.7 Mm (7.87 X 4.49 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)290 G (Wi-Fi), 299 G (Lte) (10.55 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Led-Backlit Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)7.0 Inches, 142.1 Cm2 (~62.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~323 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.3 (Jelly Bean), Upgradable To 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon S4 Pro
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.4, Af
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Slimport)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3950 Mah Battery
Sạc (Charging)Qi Wireless Charging
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (Multimedia)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 230 Eur

TESTS
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.2Db / Crosstalk -92.3Db