Thông số ALCATEL OT-S853 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALCATEL OT-S853


ALCATEL OT-S853
  • Thương hiệu: ALCATEL
  • Model: OT-S853
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 32 x 40 mm, 12.6 cm2 (~26.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 10MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - ALCATEL OT-S853


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)103 X 47 X 20 Mm (4.06 X 1.85 X 0.79 In)
Trọng Lượng (Weight)93 G (3.28 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 32 X 40 Mm, 12.6 Cm2 (~26.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~141 Ppi Density)
Khác (Other)Downloadable Wallpapers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Minisd, Up To 1 Gb
Phonebook800 Entries, Photo Call, Videotones
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)10Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, 2.1 Stereo Surround Sound (2 Tweeters + 1 Bass Loudspeaker)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac, Aac+ Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer Stopwatch Ir Transfer Between Compatible Phones Temperature, Currency, And Measure Converter Profiles

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 330 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black