Thông số SAMSUNG GALAXY A9 (2018) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A9 (2018)


SAMSUNG GALAXY A9 (2018)
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY A9 (2018)
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 100.2 cm2 (~80.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 64GB 8GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A9 (2018)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat9 450/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, October
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.5 X 77 X 7.8 Mm (6.40 X 3.03 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)183 G (6.46 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Samsung Pay

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 100.2 Cm2 (~80.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2220 Pixels, 18.5:9 Ratio (~393 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Upgradable To Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm660 Snapdragon 660 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.2 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 512

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 64Gb 8Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad24 Mp, F/1.7, 27Mm (Wide), 1/2.8", 0.9Μm, Pdaf 10 Mp F/2.4, 52Mm (Telephoto), 1/3.9", 1.0Μm, Af, 2X Optical Zoom 8 Mp, F/2.4, 12Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 5 Mp, F/2.2, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single24 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide), 1/2.8", 0.9Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3800 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Caviar Black, Lemonade Blue, Bubblegum Pink
Số Hiệu (Models)Sm-A920F, Sm-A9200, Sm-A920N
Sar0.27 W/Kg (Head) 0.84 W/Kg (Body)
Sar Eu0.35 W/Kg (Head) 1.59 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 355.99 / € 359.00 / £ 262.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 140500 (V7) Geekbench: 5763 (V4.4) Gfxbench: 8.3Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 4.220 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 72Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.6Db / Crosstalk -93.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 88H