Thông số INFINIX NOTE 10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INFINIX NOTE 10


INFINIX NOTE 10
  • Thương hiệu: INFINIX
  • Model: NOTE 10
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.95 inches, 114.7 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek Helio G85 (12nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, XOS 7.6

Thông số chi tiết - INFINIX NOTE 10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Khác (Other)1, 3, 7, 8, 20, 28
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 41, 40, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, May 12
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, June 07

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)173.2 X 78.7 X 8.8 Mm (6.82 X 3.10 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.95 Inches, 114.7 Cm2 (~84.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2460 Pixels (~387 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Xos 7.6
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Helio G85 (12Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Cortex-A75 & 6X1.8 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G52 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Depth) 2 Mp, F/2.4, (Monochrome)
Chức Năng (Features)Quad-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1440P@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Dual Speakers (Yes, With Dual Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Purple, Emerald Green
Số Hiệu (Models)X693
Giá Cả (Price)About 170 Eur