Thông số LG KF900 PRADA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG KF900 PRADA


LG KF900 PRADA
  • Thương hiệu: LG
  • Model: KF900 PRADA
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 950 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 25.6 cm2 (~45.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 60MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF

Thông số chi tiết - LG KF900 PRADA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, October. Released 2008, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)104.5 X 54 X 16.8 Mm (4.11 X 2.13 X 0.66 In)
Trọng Lượng (Weight)130 G (4.59 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 25.6 Cm2 (~45.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~155 Ppi Density)
Khác (Other)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records30 Dialed, 30 Received, 30 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)60Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Schneider-Kreuznach Optics, Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Videocall Camera

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Wav/Aac/Aac+/Wma/Ra/Amr Player - Divx/Mp4 Player - Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) - Tv-Out - Photo/Video Editor - Voice Memo - Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 950 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.10 W/Kg (Head) 0.35 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 140 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 77Db / Noise 75Db / Ring 82Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.6Db / Crosstalk -21.0Db