Thông số MICROMAX X490 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MICROMAX X490


MICROMAX X490
  • Thương hiệu: MICROMAX
  • Model: X490
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 850 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~31.9% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - MICROMAX X490


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)98 X 48 X 14.3 Mm (3.86 X 1.89 X 0.56 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimDual Sim (Mini-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~31.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries
Call RecordsCó (Yes)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
Trò Chơi (Games)Downloadable
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Audio/Video Player Photo Viewer Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 850 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 10 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 30 Eur