Thông số MEIZU MX4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MEIZU MX4


MEIZU MX4
  • Thương hiệu: MEIZU
  • Model: MX4
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable 3100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.36 inches, 81.8 cm2 (~75.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 20.7 MP, f/2.2, 1/2.3", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek MT6595
  • CPU: Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A17 & 4x1.7 GHz Cortex-A7)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), Flyme 4

Thông số chi tiết - MEIZU MX4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)38, 39, 40, 41 - China Mobile
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, September. Released 2014, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)144 X 75.2 X 8.9 Mm (5.67 X 2.96 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)147 G (5.19 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.36 Inches, 81.8 Cm2 (~75.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1152 X 1920 Pixels, 5:3 Ratio (~418 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Flyme 4
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6595
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.2 Ghz Cortex-A17 & 4X1.7 Ghz Cortex-A7)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr G6200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram, 64Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single20.7 Mp, F/2.2, 1/2.3", Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Qzss (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Qzss)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable 3100 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray, Gold, White
Giá Cả (Price)About 340 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 666Basemark X: 8324
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 947 (Nominal), 2.336 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 81Db / Noise 75Db / Ring 83Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.6Db / Crosstalk -93.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 89H