Thông số KYOCERA DURAMAX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - KYOCERA DURAMAX
- Thương hiệu: KYOCERA
- Model: DURAMAX
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1360 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~22.8% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 3.2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QSC6055
Thông số chi tiết - KYOCERA DURAMAX
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, July. Released 2011, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 101.5 X 53.5 X 25.5 Mm (4.00 X 2.11 X 1.00 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 144 G (5.08 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Flashlight
Mil-Std 810G-Grade Salt, Fog, Humidity, Transport Shock And Thermal Shock Resistant
Water Submersible (Up To 1M For 30 Mins) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~22.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density) |
Khác (Other) | External 1" Monochrome Display, 96 X 64 Pixels |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Qsc6055 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 1 Gb Included |
Phonebook | Có, Photocall (Yes, Photocall) |
Call Records | Có (Yes) |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player
Mp4/H.264/Wmv Player
Organizer
Voice Memo/Dial/Commands |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1360 Mah Battery |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |