Thông số PLUM RAM PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PLUM RAM PLUS
- Thương hiệu: PLUM
- Model: RAM PLUS
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.6 cm2 (~16.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128Mb 32Mb RAM
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6261A
Thông số chi tiết - PLUM RAM PLUS
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, June. Released 2015, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 127.8 X 60.5 X 23.8 Mm (5.03 X 2.38 X 0.94 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 188 G (6.63 Oz) |
Sim | Dual Sim |
Khác (Other) | Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)
Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.0 Inches, 12.6 Cm2 (~16.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels (~141 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6261A |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Không (No) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Phonebook | 500 Entries, Photocall |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb 32Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0; Usb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 2800 Mah Battery |
Sạc (Charging) | Reverse Charging |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 800 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 12 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black/Silver, Black/Red |