Thông số BLACKBERRY Z3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY Z3


BLACKBERRY Z3
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: Z3
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1.5GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.4, 30mm (standard), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8230 Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz Krait 200
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 10.2.1, upgradable to 10.3.1

Thông số chi tiết - BLACKBERRY Z3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, February. Released 2014, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)140 X 72.8 X 9.3 Mm (5.51 X 2.87 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)164 G (5.78 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~67.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~220 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os 10.2.1, Upgradable To 10.3.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8230 Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz Krait 200
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1.5Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.4, 30Mm (Standard), Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.1 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 384 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 15 H 30 Min
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 84 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 90 Eur