Thông số XIAOMI MI 10 ULTRA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI 10 ULTRA


XIAOMI MI 10 ULTRA
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI 10 ULTRA
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 109.2 cm2 (~89.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, MIUI 12.5

Thông số chi tiết - XIAOMI MI 10 ULTRA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 41, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, August 11
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, August 16

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.4 X 75.1 X 9.5 Mm (6.39 X 2.96 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)221.8 G (7.83 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 6), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, 120Hz, Hdr10+, 800 Nits (Hbm), 1120 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 109.2 Cm2 (~89.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~386 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Miui 12.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250 Snapdragon 865 5G (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.80 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 16Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.9, 25Mm (Wide), 1/1.32", 1.2Μm, Pdaf, Laser Af, Ois 48 Mp, F/4.1, 120Mm (Periscope Telephoto), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Ois, 5X Optical Zoom 12 Mp, F/2.0, 50Mm (Telephoto), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, 2X Optical Zoom 20 Mp, F/2.2, 128˚, 12Mm (Ultrawide), 1/2.8", 1.0Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@24Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/240/960Fps, Gyro-Eis, Hdr10 Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.3, (Wide), 1/3.4", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, 720P@120Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 4500 Mah, Non-Removable, Graphene-Enhanced
Sạc (Charging)Fast Charging 120W, 41% In 5 Min, 100% In 23 Min (Advertised) Fast Wireless Charging 50W, 100% In 40 Mins (Advertised) Reverse Wireless Charging 10W Quick Charge 5, Quick Charge 4+ Power Delivery 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Obsidian Black, Mercury Silver, Transparent Edition
Số Hiệu (Models)M2007J1Sc
Giá Cả (Price)About 650 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-24.6 Lufs (Very Good)