Thông số XOLO A1000S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - XOLO A1000S
- Thương hiệu: XOLO
- Model: A1000S
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6572M (28 nm)
- CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)
Thông số chi tiết - XOLO A1000S
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, August. Released 2014, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 141 X 72.5 X 8.8 Mm (5.55 X 2.85 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Sim | Dual Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~67.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~196 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4.2 (Kitkat) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6572M (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0 |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 650 H (2G) / Up To 590 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 29 H (2G) / Up To 13 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |
Sar Eu | 0.89 W/Kg (Head) 0.71 W/Kg (Body) |