Thông số HTC EXPLORER - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC EXPLORER


HTC EXPLORER
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: EXPLORER
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1230 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 30.5 cm2 (~51.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7225A Snapdragon S1
  • CPU: 600 MHz Cortex A5
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), Sense UI 3.5

Thông số chi tiết - HTC EXPLORER


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, September. Released 2011, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102.8 X 57.2 X 12.9 Mm (4.05 X 2.25 X 0.51 In)
Trọng Lượng (Weight)108 G (3.81 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors (Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors)
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 30.5 Cm2 (~51.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~180 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread), Sense Ui 3.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7225A Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Cortex A5
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)480P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Srs Surround

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Khác (Other)Mp3/Eaac+/Wav/Wma Player Xvid/Mp4/H.264/Wmv Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1230 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 485 H (2G) / Up To 445 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 40 Min (2G) / Up To 7 H 33 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Active Black, Active Navy, Metallic Black, Metallic Navy
Sar1.56 W/Kg (Head) 0.75 W/Kg (Body)
Sar Eu1.24 W/Kg (Head) 0.72 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 70 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 755:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 79Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -82.4Db / Crosstalk -81.1Db