Thông số NOKIA 108 DUAL SIM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 108 DUAL SIM
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 108 DUAL SIM
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 950 mAh battery (BL-4C)
- Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~19.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): VGA
Thông số chi tiết - NOKIA 108 DUAL SIM
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, September. Released 2013, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 110.4 X 47 X 13.5 Mm, 70.1 Cc (4.35 X 1.85 X 0.53 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 70.2 G (2.47 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
Khác (Other) | Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~19.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 500 Contacts |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | 320P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Không (No) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View) |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Wav/Mp3/Aac Player
Mp4/H.263 Player
Digital Clock
Calculator
Calendar
Converter |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 950 Mah Battery (Bl-4C) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 600 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 13 H 40 Min |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 41 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White, Red, Blue, Yellow |
Sar Eu | 1.30 W/Kg (Head) 0.80 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 30 Eur |