Thông số GOOGLE PIXEL 3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GOOGLE PIXEL 3


GOOGLE PIXEL 3
  • Thương hiệu: GOOGLE
  • Model: PIXEL 3
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2915 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 76.7 cm2 (~77.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12.2 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.5 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.6 GHz Kryo 385 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10

Thông số chi tiết - GOOGLE PIXEL 3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 66, 71
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat16 1024/75 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, October 09
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, October 18

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)145.6 X 68.2 X 7.9 Mm (5.73 X 2.69 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)148 G (5.22 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimNano-Sim Card & Esim
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)P-Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 76.7 Cm2 (~77.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2160 Pixels, 18:9 Ratio (~443 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Hdr Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm845 Snapdragon 845 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.5 Ghz Kryo 385 Gold & 4X1.6 Ghz Kryo 385 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 630

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12.2 Mp, F/1.8, 28Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual8 Mp, F/1.8, 28Mm (Wide), Pdaf 8 Mp, F/2.2, 19Mm (Ultrawide), No Af
Chức Năng (Features)Auto-Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2915 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Usb Power Delivery 2.0 Qi Wireless Charging

MISC
Màu Sắc (Colors)Clearly White, Just Black, Not Pink
Giá Cả (Price)$ 263.84 / € 399.00 / £ 299.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 285044 (V7) Geekbench: 8337 (V4.4) Gfxbench: 33Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 4.350 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 77Db / Noise 71Db / Ring 81Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -71.7Db / Crosstalk -70.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 69H