Thông số ERICSSON T39 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ERICSSON T39


ERICSSON T39
  • Thương hiệu: ERICSSON
  • Model: T39
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Ắc Quy (Battery): High Capacity Battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - ERICSSON T39


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsCó (Yes)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2001
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)96 X 50 X 18 Mm (3.78 X 1.97 X 0.71 In)
Trọng Lượng (Weight)86 G (3.03 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Grayscale Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)101 X 54 Pixels, 4 Lines, 17:9 Ratio

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook510
Call Records10 Received, Dialed And Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Monophonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.0B
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, E-Mail (Sms, Email)
BrowserWap 1.2.1
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
Languages37
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer Voice Dialing Voice Answering Profiles Helptexts And Shortcuts Active Flip

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)High Capacity Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 29 Days
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 25 H

MISC
Màu Sắc (Colors)3 - Classic Blue, Icecap Blue, Rose White