Thông số KYOCERA HYDRO XTRM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYOCERA HYDRO XTRM


KYOCERA HYDRO XTRM
  • Thương hiệu: KYOCERA
  • Model: HYDRO XTRM
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - KYOCERA HYDRO XTRM


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 4G (4G Bands)2, 4, 5, 12
Tốc Độ (Speed)Lte Cat3 100/50 Mbps, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, May. Released 2013, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)124 X 64 X 10.7 Mm (4.88 X 2.52 X 0.42 In)
Trọng Lượng (Weight)139 G (4.90 Oz)
SimCó, Preinstalled (Yes, Preinstalled)
Khác (Other)Ip57 Dust/Water Resistant (Up To 1M. And 30 Mins) Mil-Std-810G Compliant Salt, Dust, Humidity, Rain, Vibration, Solar Radiation, Transport And Thermal Shock Resistant.

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~57.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Có (Yes)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8960 Snapdragon S4 Plus
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 225

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 408 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black