Thông số ALCATEL 2040 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ALCATEL 2040
- Thương hiệu: ALCATEL
- Model: 2040
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 850 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~28.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4MB ROM, 4MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): VGA
Thông số chi tiết - ALCATEL 2040
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim1 & Sim 2 (Optional) |
Gprs | Class 12 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014. Released 2014 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 123.4 X 51.5 X 12.4 Mm (4.86 X 2.03 X 0.49 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 77.9 G (2.75 Oz) |
Sim | Single Sim (Mini-Sim) Or Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~28.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 300 Entries |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Mb Rom, 4Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | 320P@12Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Rds, Recording; Built-In Antenna (Fm Radio, Rds, Recording; Built-In Antenna) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Sns Apps
Organizer
Mp3/Wav/Aac+/Mp4/H.263 Player
Photo Viewer
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 850 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 600 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Số Hiệu (Models) | 2040G, 2040D |
Giá Cả (Price) | About 30 Eur |