Thông số LAVA PIXEL V1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LAVA PIXEL V1


LAVA PIXEL V1
  • Thương hiệu: LAVA
  • Model: PIXEL V1
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2560 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF (13 MP via SW interpolation)
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 6.0 (Marshmallow), Android One

Thông số chi tiết - LAVA PIXEL V1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, July. Released 2015, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)152.1 X 76.3 X 8.5 Mm (5.99 X 3.00 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~71.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Asahi Dragontrail Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop), Upgradable To 6.0 (Marshmallow), Android One
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af (13 Mp Via Sw Interpolation)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, 8 Mp Via Sw Interpolation
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 2560 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 20 H (2G) / Up To 12 H 17 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Gold
Giá Cả (Price)About 160 Eur