Thông số SAMSUNG S8600 WAVE 3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG S8600 WAVE 3


SAMSUNG S8600 WAVE 3
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: S8600 WAVE 3
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~56.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • CPU: 1.4 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): bada 2.0

Thông số chi tiết - SAMSUNG S8600 WAVE 3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, August. Released 2011, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)125.9 X 64.2 X 9.9 Mm (4.96 X 2.53 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)122 G (4.30 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~56.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Touchwiz Ui - Handwriting Recognition

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Bada 2.0
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.4 Ghz Scorpion

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Uma, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Samsung Mobile Navigator (Yes, With A-Gps, Samsung Mobile Navigator)
RadioStereo Fm Radio, Rds, Recording
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Samsung Chaton Tv-Out Mp3/Wav/Wma/Eaac+/Flac Player Mp4/Mkv/H.264/Wmv/Xvid/Divx Player Organizer Music Recognition Document Viewer Photo Editor Voice Memo Predictive Text Input (T9 Trace)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 535 H (2G) / Up To 517 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 14 H 15 Min (2G) / Up To 8 H 40 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.53 W/Kg (Head) 0.82 W/Kg (Body)
Sar Eu0.83 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 150 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 65Db / Ring 69Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -85.7Db / Crosstalk -85.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 44H