Thông số MOTOROLA RIZR Z10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA RIZR Z10
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: RIZR Z10
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1130 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~26.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 70MB 64MB RAM 128MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 2420
- CPU: 300 MHz ARM 1136
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.2, UIQ 3.2
Thông số chi tiết - MOTOROLA RIZR Z10
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, September. Released 2008, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109.7 X 50.7 X 16.8 Mm (4.32 X 2.00 X 0.66 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 119 G (4.20 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~26.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
Khác (Other) | Screensavers And Wallpapers |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian 9.2, Uiq 3.2 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Ti Omap 2420 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 300 Mhz Arm 1136 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Mbx |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 70Mb 64Mb Ram 128Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 320P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Miniusb 1.1 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Khác (Other) | Mp3/Aac/Aac+/Wav/Mp4/Wma/Imelody Player
Predictive Text Input
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1130 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 400 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Chrome |
Sar | 1.39 W/Kg (Head) 0.62 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.10 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 150 Eur |