Thông số SONY ERICSSON CEDAR - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON CEDAR


SONY ERICSSON CEDAR
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON CEDAR
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1000 mAh battery (BST-43)
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~27.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 280MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON CEDAR


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, June. Released 2010, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)111 X 49 X 15.5 Mm (4.37 X 1.93 X 0.61 In)
Trọng Lượng (Weight)84 G (2.96 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~27.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)280Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)320P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Push Email, Im
BrowserWap 2.0/Html
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Eaac+/Wav Player Mp4/H.264 Player Youtube, Facebook, Myspace, Twitter Apps Organizer Widget Manager Eco Friendly Materials Voice Memo Predictive Text Input (Mp3/Eaac+/Wav Player Mp4/H.264 Player Youtube, Facebook, Myspace, Twitter Apps Organizer Widget Manager Eco Friendly Materials Voice Memo Predictive Text Input)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1000 Mah Battery (Bst-43)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 420 H (2G) / Up To 475 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H 30 Min (2G) / Up To 5 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black/Silver, Black/Red
Sar1.08 W/Kg (Head) 0.56 W/Kg (Body)
Sar Eu1.16 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 50 Eur