Thông số LG WINK 3G T320 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG WINK 3G T320


LG WINK 3G T320
  • Thương hiệu: LG
  • Model: WINK 3G T320
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~41.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 30MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - LG WINK 3G T320


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, August. Released 2010, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)103 X 57 X 11.9 Mm (4.06 X 2.24 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)92.5 G (3.25 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~41.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)
Khác (Other)Cartoon Ui Handwriting Recognition

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records40 Dialed, 40 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)30Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Qcif@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G (Carrier Dependant)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Push Email, Im (Sms, Mms, Email, Push Email, Im)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Sns Integration Mp3/Eaac+/Wav Player Mp4/H.264 Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 900 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 530 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 10 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black&Red, Black&Titan Silver, Black&Pink, Black&Aqua Blue
Sar0.71 W/Kg (Head) 0.27 W/Kg (Body)
Sar Eu1.23 W/Kg (Head) 1.21 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 50 Eur