Thông số SENDO X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SENDO X


SENDO X
  • Thương hiệu: SENDO
  • Model: X
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1050 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 35 x 44 mm, 15.2 cm2 (~28.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 5910
  • CPU: 120 MHz ARM925T
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 6.1, Series 60 v1.0 UI

Thông số chi tiết - SENDO X


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 8
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2003, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110 X 49 X 23 Mm, 108 Cc (4.33 X 1.93 X 0.91 In)
Trọng Lượng (Weight)120 G (4.23 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 35 X 44 Mm, 15.2 Cm2 (~28.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~128 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 6.1, Series 60 V1.0 Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 5910
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)120 Mhz Arm925T

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Mmc/Sd
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.1
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html With Ssl
Khác (Other)Mp4/Mp3 Player Sync Ml

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1050 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 170 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)