Thông số PANTECH VEGA LTE EX IM-A820L - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANTECH VEGA LTE EX IM-A820L


PANTECH VEGA LTE EX IM-A820L
  • Thương hiệu: PANTECH
  • Model: VEGA LTE EX IM-A820L
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1830 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 58.7 cm2 (~62.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - PANTECH VEGA LTE EX IM-A820L


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte 800
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, January. Released 2012, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)134.5 X 69.8 X 9.7 Mm (5.30 X 2.75 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)136.2 G (4.80 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 58.7 Cm2 (~62.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~335 Ppi Density)
Khác (Other)Touchless Ux Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)T-Dmb Tv Tuner Mp4/H.264/Wmv/Dvix/Xvid Player Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player Document Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1830 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 174 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 25 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar Eu0.64 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 230 Eur