Thông số ZTE NUBIA Z11 MAX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE NUBIA Z11 MAX


ZTE NUBIA Z11 MAX
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: NUBIA Z11 MAX
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 98.7 cm2 (~75.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.0, 1/2.8", 1.12µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A72 & 4x1.4 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop), nubia UI 4

Thông số chi tiết - ZTE NUBIA Z11 MAX


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do / Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.2 X 82.3 X 7.4 Mm (6.27 X 3.24 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)185 G (6.53 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 98.7 Cm2 (~75.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~368 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop), Nubia Ui 4
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8976 Snapdragon 652 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Cortex-A72 & 4X1.4 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 510

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 1/2.8", 1.12Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4, 1/3.2", 1.4Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Gray, Gold
Số Hiệu (Models)Nx531J, Nx523J_V1
Giá Cả (Price)About 200 Eur