Thông số NOKIA 7100 SUPERNOVA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 7100 SUPERNOVA
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 7100 SUPERNOVA
- Năm Sản Xuất: 2008
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4S)
- Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~26.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - NOKIA 7100 SUPERNOVA
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 1900 - Us Version |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2008, November. Released 2009, January |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 98 X 48.4 X 15 Mm, 73.9 Cc (3.86 X 1.91 X 0.59 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 103.5 G (3.63 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~26.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 1000 Entries, Photocall (1000 Entries , Photocall) |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | 128X96@7Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | 2.5Mm Audio Jack |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds, Recording |
Usb (Usb) | Không (No) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Aac Player
Mp4/H.263 Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 860 Mah Battery (Bl-4S) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 360 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Jelly Red, Fresh Blue, Black |
Sar | 0.81 W/Kg (Head) 0.42 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.53 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |