Thông số NOKIA 7.1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 7.1


NOKIA 7.1
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 7.1
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3060 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.84 inches, 85.1 cm2 (~79.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.6 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 10, Android One

Thông số chi tiết - NOKIA 7.1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Usa
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 28, 38, 40, 66 - Usa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, October 04
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, October 28

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)149.7 X 71.2 X 8 Mm (5.89 X 2.80 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)160 G (5.64 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Glass Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.84 Inches, 85.1 Cm2 (~79.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2280 Pixels, 19:9 Ratio (~432 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Hdr10

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Upgradable To Android 10, Android One
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm636 Snapdragon 636 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.6 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 509

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.8, 1.28Μm, Dual Pixel Pdaf 5 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3060 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 408 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 19 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Gloss Midnight Blue, Gloss Steel
Số Hiệu (Models)Ta-1100, Ta-1097, Ta-1085, Ta-1095, Ta-1096
Sar Eu0.26 W/Kg (Head) 1.74 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 199.99 / € 207.60 / £ 149.99 / ₹ 13,448

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 117175 (V7) Geekbench: 4975 (V4.4) Gfxbench: 5.9Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1300:1 (Nominal), 2.804 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 75Db / Noise 76Db / Ring 81Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.0Db / Crosstalk -94.4Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 80H