Thông số LG G FLEX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G FLEX


LG G FLEX
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G FLEX
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 99.2 cm2 (~75.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.4, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.26 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - LG G FLEX


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - D950
Khác (Other)1, 3, 7, 8, 20 - D955
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 20 - D958
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, October. Released 2013, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.5 X 81.6 X 8.7 Mm (6.32 X 3.21 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)177 G (6.24 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 2), Plastic Back, Plastic Frame
SimMicro-Sim
Khác (Other)Self-Healing Back Panel Coating

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Curved P-Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 99.2 Cm2 (~75.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974 Snapdragon 800 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.26 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.4, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@60Fps, Hdr, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.1 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 3.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Dmb Tv Tuner (Korean Model Only)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 720 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 15 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Titan Silver
Số Hiệu (Models)Ls995, D955, D959, D958, D950, F340, F340L, Lgl23
Sar Eu0.38 W/Kg (Head) 0.41 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 360 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 2.407 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -98.4Db / Crosstalk -83.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 97H