Thông số HUAWEI U8500 IDEOS X2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI U8500 IDEOS X2


HUAWEI U8500 IDEOS X2
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: U8500 IDEOS X2
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1150 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 30.5 cm2 (~46.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • CPU: 528 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair), upgradable to 2.2 (Froyo)

Thông số chi tiết - HUAWEI U8500 IDEOS X2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, June. Released 2010, 3Q
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)112 X 58 X 12.8 Mm (4.41 X 2.28 X 0.50 In)
Trọng Lượng (Weight)115 G (4.06 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Optical Trackpad

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 30.5 Cm2 (~46.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~180 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.1 (Eclair), Upgradable To 2.2 (Froyo)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)528 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)Cif@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot (Android V2.2)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml
Khác (Other)Mp3/Wma/Eaac+ Player Mp4/H.264 Player Organizer Photo Viewer/Editor Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1150 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H (2G) / Up To 350 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H (2G) / Up To 4 H 10 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black/Silver
Giá Cả (Price)About 90 Eur