Thông số NOKIA 6282 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6282


NOKIA 6282
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6282
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 970 mAh battery (BP-6M)
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 35 x 45 mm, 15.0 cm2 (~32.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 10MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 6282


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 1900
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)99.9 X 46 X 21 Mm, 91 Cc (3.93 X 1.81 X 0.83 In)
Trọng Lượng (Weight)115 G (4.06 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 35 X 45 Mm, 15.0 Cm2 (~32.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)
Khác (Other)4-Way Navi Key Downloadable Screensavers, Wallpapers (4-Way Navi Key Downloadable Screensavers, Wallpapers)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Minisd
PhonebookAdvanced, Photocall
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)10Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Pop-Port

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)3D Snake + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Push To Talk Music Player Predictive Text Input Organizer Voice Dial/Memo Syncml

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 970 Mah Battery (Bp-6M)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.96 W/Kg (Head) 1.08 W/Kg (Body)
Sar Eu0.52 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 110 Eur