Thông số HUAWEI P40 LITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI P40 LITE


HUAWEI P40 LITE
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: P40 LITE
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 101.4 cm2 (~83.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 810 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.27 GHz Cortex-A76 & 6x1.88 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, EMUI 10, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI P40 LITE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - Jny-L21A, Jny-L01A, Jny-L21B
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - Jny-L22A, Jny-L02A, Jny-L22B
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat13 400/75 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, February 27
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, March 02

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.2 X 76.3 X 8.7 Mm (6.27 X 3.00 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)183 G (6.46 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 101.4 Cm2 (~83.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2310 Pixels (~398 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Emui 10, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 810 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.27 Ghz Cortex-A76 & 6X1.88 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G52 Mp6

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.4, (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, 27Mm (Macro), 1/5.0", 1.75Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, (Wide), 1/3.1", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent): Jny-L21A, Jny-L01A, Jny-L21B
RadioUnspecified
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4200 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 40W, 70% In 30 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Emerald Green, Light Pink/Blue
Số Hiệu (Models)Jny-L21A, Jny-L01A, Jny-L21B, Jny-L22A, Jny-L02A, Jny-L22B, Jny-Lx1
Giá Cả (Price)$ 230.39 / € 189.00 / £ 209.80

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 325777 (V8) Geekbench: 7846 (V4.4), 1862 (V5.1) Gfxbench: 18Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1085:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.0 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 121H