Thông số XOLO LT2000 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - XOLO LT2000
- Thương hiệu: XOLO
- Model: LT2000
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2920 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~73.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 5.0 (Lollipop)
Thông số chi tiết - XOLO LT2000
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 3, 40 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/7.2 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, January. Released 2015, February |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 152.4 X 75 X 9.3 Mm (6.00 X 2.95 X 0.37 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~73.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 5.0 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 306 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2920 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 760 H (2G) / Up To 693 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 30 H (2G) / Up To 17 H 20 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar Eu | 0.28 W/Kg (Head) 0.30 W/Kg (Body) |