Thông số LG KF600 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG KF600


LG KF600
  • Thương hiệu: LG
  • Model: KF600
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~24.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 25MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF

Thông số chi tiết - LG KF600


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, February. Released 2008, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)101.2 X 50.7 X 14.1 Mm (3.98 X 2.00 X 0.56 In)
Trọng Lượng (Weight)107 G (3.77 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~24.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Khác (Other)Touch-Sensitive Lower Display 256K Colors Tft, 176 X 240 Pixels, 1.49 Inches

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records50 Dialed, 50 Received, 50 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)25Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Interactpad Dynamic Themes Scroll & Sweeping Control Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Mp3/Wma/Aac/Aac+ Player Office Document Viewer Predictive Text Input Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 480 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Pastel Pink, Shiny Pink, Wine Red, Titan
Giá Cả (Price)About 70 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -78.4Db / Crosstalk -58.0Db