Thông số VIVO V21 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO V21


VIVO V21
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: V21
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.44 inches, 100.1 cm2 (~84.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, Funtouch 11.1

Thông số chi tiết - VIVO V21


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, April 27
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, May 05

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.7 X 73.9 X 7.3 Mm (6.29 X 2.91 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)176 G (6.21 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 90Hz, Hdr10+, 500 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.44 Inches, 100.1 Cm2 (~84.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~409 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Funtouch 11.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6853 Dimensity 800U 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.4 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mc3

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.2, 120˚, 16Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps (No Ois), 1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single44 Mp, F/2.0, (Wide), Af, Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr
Video (Video)4K@30Fps (No Ois), 1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 33W, 63% In 30 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Dusk Blue, Sunset Dazzle
Số Hiệu (Models)V2066
Giá Cả (Price)About 320 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 336699 (V8), 365055 (V9) Geekbench: 6516 (V4.4), 1600 (V5.1) Gfxbench: 17Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Loa Ngoài (Loudspeaker)-28.2 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 123H