Thông số NOKIA 3250 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 3250
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 3250
- Năm Sản Xuất: 2005
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1100 mAh battery (BP-6M)
- Hiển Thị (Display): 2.1 inches, 35 x 41 mm, 14.0 cm2 (~27.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 10MB 64MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- CPU: 235 MHz ARM 9
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.1, Series 60 rel. 3.0
Thông số chi tiết - NOKIA 3250
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2005, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 103.8 X 50 X 19.8 Mm (4.09 X 1.97 X 0.78 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 130 G (4.59 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.1 Inches, 35 X 41 Mm, 14.0 Cm2 (~27.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 208 Pixels (~130 Ppi Density) |
Khác (Other) | Downloadable Screensavers, Wallpapers (Downloadable Screensavers,
Wallpapers) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian 9.1, Series 60 Rel. 3.0 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 235 Mhz Arm 9 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 10Mb 64Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Qcif |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Pop-Port |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Khác (Other) | Predictive Text Input (Itap)
Bio-Rhythm
Stopwatch
Calculator
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1100 Mah Battery (Bp-6M) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 245 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Green, Pink, Silver |
Sar | 0.88 W/Kg (Head) 0.44 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.64 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 160 Eur |