Thông số MOTOROLA MOTO 360 42MM (2ND GEN) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA MOTO 360 42MM (2ND GEN)
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: MOTO 360 42MM (2ND GEN)
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 300 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.37 inches, 10.9 cm2 (~61.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android Wear, upgradable to 2.1
Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO 360 42MM (2ND GEN)
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, September |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2015, September |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 42 X 42 X 11.4 Mm (1.65 X 1.65 X 0.45 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Thiết Kế (Build) | Glass Front (Gorilla Glass 3), Stainless Steel Frame |
Sim | Không (No) |
Khác (Other) | Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)
Compatible With Standard 22Mm Straps
Compatible With Standard 16Mm Straps (Women Model Only) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 1.37 Inches, 10.9 Cm2 (~61.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 360 X 325 Pixels (~263 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android Wear, Upgradable To 2.1 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8926 Snapdragon 400 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 305 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, Le, Aptx |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Không (No) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, NhịP Tim (Accelerometer, Gyro, Heart Rate) |
Khác (Other) | Mp3 Player
Photo Viewer
Voice Dial/Commands |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 300 Mah Battery |
Sạc (Charging) | Qi Wireless Charging |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 36 H (Mixed Usage) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gold, Black Leather, Black Metal, Rose Gold/Blush Leather, Silver/Cognac Leather |
Giá Cả (Price) | About 300 Eur |