Thông số NOKIA 6600I SLIDE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6600I SLIDE


NOKIA 6600I SLIDE
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6600I SLIDE
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BL-4U)
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~35.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 20MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF

Thông số chi tiết - NOKIA 6600I SLIDE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 850 / 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, May. Released 2009, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)93 X 45 X 14 Mm, 52 Cc (3.66 X 1.77 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)110 G (3.88 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~35.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 1 Gb Included
PhonebookCó, Up To 1000 Entries, Photocall (Yes, Up To 1000 Entries, Photocall)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)20Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)480P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player Mp4/H.263 Player Organizer Voice Memo/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery (Bl-4U)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 348 H (2G) / Up To 300 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H (2G) / Up To 3 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Silver
Sar0.41 W/Kg (Head) 0.29 W/Kg (Body)
Sar Eu0.35 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 69Db