Thông số AMAZON KINDLE FIRE HDX 8.9 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - AMAZON KINDLE FIRE HDX 8.9
- Thương hiệu: AMAZON
- Model: KINDLE FIRE HDX 8.9
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 8.9 inches, 229.7 cm2 (~62.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 800 (28 nm)
- CPU: Quad-core 2.2 GHz Krait 400
- Hệ Điều Hành (Os): Android OS (Jelly Bean - customized), Fire 3
Tìm mua sản phẩm tại các sàn thương mại điện tử
***Tìm mua trên các shop với tên "AMAZON KINDLE FIRE"
Thông số chi tiết - AMAZON KINDLE FIRE HDX 8.9
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Evdo / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Khác (Other) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, September. Released 2013, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 231 X 158 X 7.8 Mm (9.09 X 6.22 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 374 G (Wi-Fi)/ 384 G (4G) (13.19 Oz) |
Sim | Nano-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 8.9 Inches, 229.7 Cm2 (~62.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 2560 X 1600 Pixels, 16:10 Ratio (~339 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android Os (Jelly Bean - Customized), Fire 3 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Snapdragon 800 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 2.2 Ghz Krait 400 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 330 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram, 64Gb 2Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (4G Model) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển (Accelerometer, Gyro) |
Khác (Other) | Text-To-Speech English-Language Content Reader |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 12 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 280 Eur |