Thông số XIAOMI MI NOTE 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI NOTE 2


XIAOMI MI NOTE 2
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI NOTE 2
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4070 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 89.6 cm2 (~74.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 22.5 MP, f/2.0, 1/2.6", 1.0µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8996 Snapdragon 821 (14 nm)
  • CPU: Quad-core (2x2.35 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), MIUI 8.2

Thông số chi tiết - XIAOMI MI NOTE 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat12 600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, October
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.2 X 77.3 X 7.6 Mm (6.15 X 3.04 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)166 G (5.86 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 89.6 Cm2 (~74.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~386 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Miui 8.2
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8996 Snapdragon 821 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core (2X2.35 Ghz Kryo & 2X1.6 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single22.5 Mp, F/2.0, 1/2.6", 1.0Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, Af
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4070 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gold, Silver
Số Hiệu (Models)2015213
Sar0.78 W/Kg (Head) 1.38 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 310 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Gfxbench: 20Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 66800 (Nominal), 3.228 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 63Db / Noise 68Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise-94.4Db / Crosstalk -91.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 92H