Thông số SAMSUNG M2310 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG M2310


SAMSUNG M2310
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: M2310
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.6 cm2 (~30.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 9MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - SAMSUNG M2310


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, June. Released 2009, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)93 X 45 X 17.6 Mm (3.66 X 1.77 X 0.69 In)
Trọng Lượng (Weight)84.7 G (2.96 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.6 Cm2 (~30.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~141 Ppi Density)
Khác (Other)External 1.1 Inch Cstn Display(96 X 96 Pixels)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Contacts, Photo Call
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)9Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Dedicated Music Keys

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds, Recording
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Auto Eq Automatic Equalizer Find Music Recognition Service Mp3/E-Aac+/Wma Player Mp4/3Gp Player Organizer Mobile Tracker Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, Red
Sar1.01 W/Kg (Head) 0.23 W/Kg (Body)
Sar Eu0.87 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 60 Eur