Thông số SONY XPERIA 5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA 5


SONY XPERIA 5
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA 5
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3140 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.1 inches, 86.9 cm2 (~80.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10

Thông số chi tiết - SONY XPERIA 5


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat19 1600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, September 05
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, October 05

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158 X 68 X 8.2 Mm (6.22 X 2.68 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)164 G (5.78 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 6), Glass Back (Gorilla Glass 6), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip65/Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.1 Inches, 86.9 Cm2 (~80.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2520 Pixels, 21:9 Ratio (~449 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 6
Khác (Other)Hdr Bt.2020 Triluminos Display X-Reality Engine

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8150 Snapdragon 855 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 485 & 3X2.42 Ghz Kryo 485 & 4X1.78 Ghz Kryo 485)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 640

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple12 Mp, F/1.6, 26Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Predictive Dual Pixel Pdaf, 5-Axis Ois 12 Mp, F/2.4, 52Mm (Telephoto), 1/3.4", 1.0Μm, Predictive Pdaf, 2X Optical Zoom, 5-Axis Ois 12 Mp, F/2.4, 16Mm (Ultrawide), 1/3.4", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr, Eye Tracking
Video (Video)4K@24/30Fps Hdr, 1080P@60Fps, 1080P@30Fps (5-Axis Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide), 1/4", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps (5-Axis Gyro-Eis)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio Dynamic Vibration System

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Aptx Hd, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector; Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3140 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Usb Power Delivery 2.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, Red, Black, Grey
Số Hiệu (Models)J8210, J8270, J9210
Giá Cả (Price)$ 644.87 / € 550.00 / £ 477.12

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 334809 (V7), 416601 (V8) Geekbench: 10941 (V4.4), 2825 (V5.1) Gfxbench: 33Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.1 Lufs (Good)
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.0Db / Crosstalk -89.4Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 96H