Thông số VODAFONE 546 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VODAFONE 546


VODAFONE 546
  • Thương hiệu: VODAFONE
  • Model: 546
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - VODAFONE 546


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, April. Released 2010, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)-
Trọng Lượng (Weight)-
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
PhonebookCó, Photocall (Yes, Photocall)
Call RecordsCó (Yes)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Không (No)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml (Opera Mini)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3 Player Mp4/H.263 Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White