Thông số MOTOROLA TIMEPORT 280 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA TIMEPORT 280


MOTOROLA TIMEPORT 280
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: TIMEPORT 280
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - MOTOROLA TIMEPORT 280


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 8
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2001
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)125 X 49 X 24 Mm, 98 Cc (4.92 X 1.93 X 0.94 In)
Trọng Lượng (Weight)109 G (3.84 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic, Optimax
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 100 Pixels, 7 Lines X 16 Chars

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook1000
Call Records10 Dialed, 5 Received, 5 Missed Calls
Khác (Other)25 Voice Dial Slots 19 Message Templates

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Monophonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserWap
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Không (No)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Organizer Voice Note Voice Activation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)150 H - 250 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)3 H - 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)