Thông số MOTOROLA MILESTONE 2 ME722 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MILESTONE 2 ME722


MOTOROLA MILESTONE 2 ME722
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MILESTONE 2 ME722
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1390 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 37.7 cm2 (~53.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 3630
  • CPU: 1.0 GHz Cortex-A8
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MILESTONE 2 ME722


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, December. Released 2011, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)116.3 X 60.5 X 13.7 Mm (4.58 X 2.38 X 0.54 In)
Trọng Lượng (Weight)169 G (5.96 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.7 Inches, 37.7 Cm2 (~53.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~265 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Motoblur Ui With Live Widgets Touch Sensitive Controls

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2 (Froyo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 3630
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Cortex-A8
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player Mp4/Wmv/H.264/Divx/Xvid Player Quickoffice Document Editor Photo Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input Soundhound Music Recognition

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1390 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 50 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 110 Eur